Có 2 kết quả:
暂缺 zàn quē ㄗㄢˋ ㄑㄩㄝ • 暫缺 zàn quē ㄗㄢˋ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) currently in short supply
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) currently in short supply
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)
Bình luận 0