Có 2 kết quả:

暂缺 zàn quē ㄗㄢˋ ㄑㄩㄝ暫缺 zàn quē ㄗㄢˋ ㄑㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) currently in short supply
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) currently in short supply
(2) in deficit (of commodity)
(3) currently vacant (position)

Bình luận 0